TỨ BẤT TỬ TRONG DÂN GIAN VIỆT NAM

Hotline: 0913337787

Địa chỉ: 129 Đường Bàu Cát 4, Phường Tân Bình, TP.HCM

Tiếng Việt Tiếng Anh
TỨ BẤT TỬ TRONG DÂN GIAN VIỆT NAM
Ngày đăng: 18/05/2025 07:01 PM

TỨ BẤT TỬ TRONG DÂN GIAN VIỆT NAM

Tứ bất tử là khái niệm trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, chỉ bốn vị thánh được nhân dân tôn vinh là "bất tử" – những nhân vật huyền thoại có công lao to lớn và ảnh hưởng sâu rộng trong đời sống văn hóa, tâm linh của người Việt.

 

 

Bốn vị đó gồm:

1. Tản Viên Sơn Thánh (Sơn Tinh): Vị thần núi Tản Viên (Ba Vì), biểu tượng cho khả năng chế ngự thiên nhiên, đặc biệt là trong truyền thuyết Sơn Tinh – Thủy Tinh.

Tản Viên Sơn Thánh – Huyền thoại về vị thần đứng đầu Tứ Bất Tử

Ở Việt Nam, niềm tin vào các vị thần, đặc biệt là “Tứ bất tử” đã ăn sâu vào tiềm thức của bao thế hệ. Trong số đó, Tản Viên Sơn Thánh, hay còn được gọi thân thương là Sơn Tinh, nổi lên như một biểu tượng của sức mạnh, lòng nhân ái và trí tuệ phi thường. Ngài không chỉ là một vị thần, mà còn là một phần của lịch sử, văn hóa, và tâm hồn Việt.

+ Tản Viên Sơn Thánh là ai?

Tản Viên Sơn Thánh, tên thật là Nguyễn Tuấn, không phải là một nhân vật hư cấu. Ngài sinh ra tại động Lăng Xương, một vùng đất thuộc Ba Vì, Hà Nội ngày nay – nơi được xem là cái nôi của nền văn minh Việt cổ.

  • Cha ngài, Nguyễn Cao Hành, được mô tả là một người đàn ông đức độ, tài ba, còn mẹ ngài, Đinh Thị Đen (hoặc Đinh Thị Đoan), là một người phụ nữ hiền thục, nết na, mang trong mình dòng máu của thần thánh.

 

 

Những câu chuyện về truyền thuyết Thánh Tản Viên

+ Để thực sự hiểu hết về Đức Thánh Tản, chúng ta cần phải quay ngược thời gian, trở về với những trang sử thi và truyền thuyết dân gian đầy màu sắc.

+ Câu chuyện về sự ra đời của Nguyễn Tuấn càng thêm phần ly kỳ.

Người ta kể rằng, bà Đinh Thị Đen mang thai ngài sau một lần tắm ở sông Đà, khi một con rồng vàng khổng lồ bất ngờ xuất hiện, quấn quanh mình bà.

Đến ngày khai hoa nở nhụy, bà hạ sinh một cậu bé khôi ngô tuấn tú, với làn da hồng hào, đôi mắt sáng long lanh như ánh sao đêm. Nguyễn Tuấn lớn lên không chỉ thông minh, tài giỏi xuất chúng, mà còn sở hữu một sức khỏe phi thường, vượt xa những đứa trẻ cùng trang lứa.

Cuộc đời của Tản Viên Sơn Thánh không chỉ được ghi dấu bằng những chiến công hiển hách, mà còn được tô điểm bởi những câu chuyện cảm động về lòng nhân ái và sự che chở của ngài dành cho dân làng. Ngay từ khi còn nhỏ, Nguyễn Tuấn đã sớm bộc lộ phẩm chất của một vị thần.

+ Ngài không chỉ dạy dân làng cách trồng lúa nước, chăn nuôi gia súc, săn bắt thú rừng để có cuộc sống ấm no, mà còn hướng dẫn họ cách đắp đê ngăn lũ, bảo vệ mùa màng khỏi thiên tai. Nhờ có sự giúp đỡ của ngài, vùng đất Ba Vì hoang sơ ngày nào đã trở thành một nơi trù phú, yên bình.

 

 

Câu chuyện cứu công tử vua Thủy Tề

+ Một trong những truyền thuyết nổi tiếng khác kể về lòng dũng cảm của Nguyễn Tuấn là khi ngài cứu con trai của vua Thủy Tề. Khi đi qua sông Đà, ngài chứng kiến cảnh dân làng than khóc vì con trai của vua Thủy Tề bị một con thuồng luồng hung ác bắt đi.

+ Không hề do dự, Nguyễn Tuấn đã lặn xuống Long Cung, chiến đấu với con quái vật và giải cứu thành công vị hoàng tử trẻ tuổi. Để đền đáp công ơn, vua Thủy Tề đã ban tặng cho ngài một cuốn sách ước thần kỳ, có khả năng biến hóa khôn lường, giúp ngài thực hiện những điều phi thường.

+ Sự tích Sơn Tinh – Thủy Tinh

Có lẽ, câu chuyện về Sơn Tinh – Thủy Tinh, cuộc chiến giành lấy trái tim của công chúa Mỵ Nương, mới là truyền thuyết được lưu truyền rộng rãi nhất và in đậm trong tâm trí của người Việt. Khi vua Hùng Vương thứ 18 quyết định kén rể cho cô công chúa xinh đẹp, Sơn Tinh (chính là Tản Viên Sơn Thánh) và Thủy Tinh (vua của loài thủy tộc) đã cùng nhau đến cầu hôn.

Vua Hùng ra điều kiện, ai mang lễ vật đến trước sẽ giành được Mỵ Nương. Với sự nhanh nhẹn và tài trí, Sơn Tinh đã đến trước, mang theo lễ vật “voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao” – những sản vật quý hiếm của núi rừng. 

Ngài đã rước được Mỵ Nương về làm vợ.

  • Thủy Tinh đến sau, lòng tràn đầy tức giận, đã dâng nước lên cao, gây ra mưa to gió lớn, quyết tâm cướp lại Mỵ Nương.

Cuộc chiến giữa hai vị thần diễn ra vô cùng ác liệt, kéo dài suốt nhiều ngày đêm. Nhưng cuối cùng, với sức mạnh của núi rừng và ý chí kiên cường, Sơn Tinh đã chiến thắng, bảo vệ được Mỵ Nương và cuộc sống bình yên của dân làng.

+ Đền thờ: Hệ thống đền Thượng, Trung, Hạ tại Ba Vì (Hà Nội), Đền Và (Sơn Tây) là những nơi thờ phụng chính.

 

 

2. Thánh Gióng (Phù Đổng Thiên Vương) 

+ Danh hiệu: Phù Đổng Thiên Vương vị thần đứng thứ hai trong Tứ Bất Tử – vị thánh bảo vệ đất nước.

+ Truyền thuyết: Cậu bé làng Phù Đổng, sau khi nghe lệnh vua, đã vươn mình thành người khổng lồ, cưỡi ngựa sắt đánh tan giặc Ân, sau đó bay về trời.

+ Thánh Gióng (Phù Đổng Thiên Vương): Một cậu bé làng Phù Đổng, sau khi nghe lệnh vua, đã vươn mình thành người khổng lồ, cưỡi ngựa sắt đánh tan giặc Ân. Ông tượng trưng cho tinh thần yêu nước và sức mạnh tuổi trẻ.

Chuyện kể rằng: vào đời Hùng Vương thứ 6, ở làng Gióng có hai vợ chồng ông lão chăm làm ăn và có tiếng là phúc đức. Hai ông bà ao ước có một đứa con. Một hôm bà ra đồng trông thấy một vết chân to quá, liền đặt bàn chân mình lên ướm thử để xem thua kém bao nhiêu.

 

 

  • Không ngờ về nhà bà thụ thai và mười hai tháng sau sinh một thằng bé mặt mũi rất khôi ngô. Hai vợ chồng mừng lắm. Nhưng lạ thay! Ðứa trẻ cho đến khi lên ba vẫn không biết nói, biết cười, cũng chẳng biết đi, cứ đặt đâu thì nằm đấy.
  • Bấy giờ có giặc Ân đến xâm phạm bờ cõi nước ta. Thế giặc mạnh, nhà vua lo sợ. Bèn truyền cho sứ giả đi khắp nơi tìm người tài giỏi cứu nước. Ðứa bé nghe tin, bỗng dưng cất tiếng nói: "Mẹ ra mời sứ giả vào đây". Sứ giả vào, đứa bé bảo: "Ông về tâu vua sắm cho ta một con ngựa sắt, một cái roi sắt và một tấm áo giáp sắt, ta sẽ phá tan lũ giặc này".
  • Sứ giả vừa kinh ngạc, vừa mừng rỡ, vội vàng về tâu vua. Nhà vua truyền cho thợ ngày đêm làm gấp những vật chú bé dặn.
  • Càng lạ hơn nữa, sau hôm gặp sứ giả, chú bé lớn nhanh như thổi. Cơm ăn mấy cũng không no, áo vừa mặc xong đã căng đứt chỉ. Hai vợ chồng làm ra bao nhiêu cũng không đủ nuôi con, thành thử phải chạy nhờ bà con, hàng xóm. Bà con đều vui lòng gom góp gạo thóc nuôi chú bé, vì ai cũng mong chú giết giặc, cứu nước.
  • Giặc đã đến chân núi Trâu. Thế nước rất nguy, người người hoảng hốt. Vừa lúc đó, sứ giả đem ngựa sắt, roi sắt, áo giáp sắt đến. Chú bé vùng dậy, vươn vai một cái bỗng biến thành một tráng sĩ mình cao hơn trượng, oai phong lẫm liệt. Tráng sĩ bước lên vỗ vào mông ngựa. Ngựa hí dài mấy tiếng vang dội. Tráng sĩ mặc áo giáp, cầm roi nhảy lên mình ngựa.

 

 

Ngựa phun lửa, tráng sĩ thúc ngựa phi thẳng đến nơi có giặc, đón đầu chúng đánh giết hết lớp này đến lớp khác, giặc chết như rạ. Bỗng roi sắt gẫy. Tráng sĩ bèn nhổ những cụm tre cạnh đường quật vào giặc. Giặc tan vỡ. Ðám tàn quân giẫm đạp nhau chạy trốn, tráng sĩ đuổi đến chân núi Sóc (Sóc Sơn). Ðến đấy, một người một ngựa, tráng sĩ lên đỉnh núi cởi giáp sắt bỏ lại, rồi cả người lẫn ngựa từ từ bay lên trời.

  • Vua nhớ công ơn, không biết lấy gì đền đáp, phong là Phù Ðổng Thiên Vương và lập đền thờ ngay ở quê nhà.
    Hiện nay vẫn còn đền thờ ở làng Phù Ðổng, tục gọi là làng Gióng. Mỗi năm đến tháng tư làng mở hội to lắm. Người ta kể rằng những bụi tre đằng ngà ở huyện Gia Bình vì ngựa phun lửa bị cháy mới ngả mầu vàng óng như thế, còn những vết chân ngựa nay thành những hồ ao liên tiếp. Người ta còn nói khi ngựa thét lửa, lửa đã thiêu cháy một làng, cho nên làng đó về sau gọi là làng Cháy .

Thánh Gióng hay gọi là Phù Đổng Thiên Vương hay Xung Thiên Thần Vương, là một trong bốn vị thánh bất tử trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam (tứ bất tử). Người có công dẹp giặc Ân đem lại thái bình cho đất nước.

Đền thờ: Đền Sóc (Sóc Sơn, Hà Nội) là nơi thờ chính, nơi tổ chức lễ hội Gióng hằng năm.

 

 

3. Chử Đồng Tử - Vị thần thứ ba trong Tứ Bất Tử

Chàng trai nghèo ở vùng sông Hồng, có mối tình đẹp với công chúa Tiên Dung. Ông được xem là tổ nghề buôn bán, biểu tượng cho tình yêu, sự hiếu thảo và lòng nhân ái.

+ Chử Đồng Tử Tiên Dung là ai?

  • Chử Đồng Tử là một trong bốn vị thánh tứ bất tử, thuộc vào hàng thánh trong văn hóa dân gian Việt Nam. Ông là một vị thần sinh ra trong quá trình sáng tạo đất nước, hình thành các đường nét văn hóa của dân tộc Việt Nam. Có lẽ vì thế mà Chử Đồng Tử Tiên Dung đã trở thành tượng đài của một tình yêu vĩnh cửu, là đại diện cho đạo vợ chồng thủy chung, cũng như tổ nghề buôn bán ở Việt Nam.

 

 

+ Sự tích Lễ Hội Chử Đồng Tử

  • Sự tích lễ hội Chử Đồng Tử bắt đầu từ câu chuyện truyền thuyết xa xưa. Chuyện kể rằng, ngày xưa ở thôn Chử Xá, có 2 cha con nhà Chử vì cháy nhà mà chẳng còn lại gia sản gì, chỉ còn lại mỗi chiếc khố hai cha con thay nhau mặc mà đi kiếm sống. Nhưng khi người cha quá cố của chàng Chử Đồng Tử qua đời, chàng đã chôn chiếc khố độc nhất ấy cùng cha, ban ngày ngâm nửa mình dưới nước mon men đến các mạn thuyền xin ăn hoặc đánh tôm đánh cá.
  • Đương đời vua Hùng thứ III trong thế hệ vua Hùng thứ XVIII ấy có người con gái tên Tiên Dung, con gái của Vua đã đến tuổi cập kê.
  • Nhưng nàng nào muốn an phận cưới chồng mà chỉ muốn ngao du sơn thủy, ngày ngày giong thuyền đi khắp nơi. Một hôm nọ, thuyền của Tiên Dung đã tiến đến khu vực mà Chử Đồng Tử thường ngày ngâm mình khiến chàng hoảng sợ tìm chỗ ẩn nấp. Thấy cảnh đẹp, Tiên Dung bèn lệnh cho người hầu dựng màn ở bụi lau để nàng tắm, vô tình nơi ấy là nơi mà Chử Đồng Tử đang ẩn nấp.

 

 

  • Nước xối làm lộ ra thân hình Chử Đồng Tử dưới cát, làm Tiên Dung ngạc nhiên vô cùng. Sau khi nghe chàng trình bày sự tình, thấy chàng thật thà và hiếu thảo, khôi ngô cường tráng, thú vị hiếm có, Tiên Dung lấy lòng yêu thích, từ đó nguyện cùng chàng chung sống vợ chồng.

+ Hình tượng Chử Đồng Tử trong văn hóa Việt Nam

Nếu trong bốn nhân vật tứ bất tử, thì đã có đến hai người bị chi phối bởi yếu tố văn hóa, khi yếu tố gắn với giáo dục và ý thức dần trở thành một phần trong cuộc sống con người.

  • Đó là Chử Đồng Tử và Thánh Mẫu Liễu Hạnh. Họ là những nhân vật sinh sau đẻ muộn, lại không trực tiếp gắn với một sự kiện lịch sử nào, có thể cho rằng, sự tích lễ hội Chử Đồng Tử ra đời là để tôn vinh những giá trị văn hóa tinh thần mà ông đại diện cho.

 

 

Ngoài việc bảo trợ cho tình yêu vĩnh cửu, Chử Đồng Tử Tiên Dung ra đời trong bối cảnh Nho Giáo bắt đầu tiến vào Việt Nam. Trong Nho Giáo, đạo Hiếu của con người chính là đạo lễ quan trọng nhất, Hiếu ở đây là hiếu kính với mẹ cha, là hành động trả ơn, mang ơn, phụng dưỡng cha mẹ già.

  • Điều này thể hiện thông qua phần mở đầu của sự tích lễ hội Chử Đồng Tử, khi ông “...chôn chiếc khố độc nhất ấy cùng cha, ban ngày ngâm nửa mình dưới nước mon men đến các mạn thuyền xin ăn hoặc đánh tôm đánh cá…”.
  • Điều này càng nhấn mạnh về đạo Hiếu tồn tại trong ý thức của nhân dân, về việc thể hiện sự tôn kính với mẹ cha là đạo lễ đi đầu.
  • Bên cạnh đó, chi tiết về cái Hiếu còn được thể hiện khi Chử Đồng Tử Tiên Dung học được phép tiên, họ có thể tạo ra một lâu đài nguy nga tráng lệ.
  • Nhưng tuyệt nhiên, “…thay vì chống cự, Tiên Dung từ tốn mời quân lính của vua cha nghỉ ngơi, không một lời chống cự..”.

Cũng phải nói thêm, cùng với Chử Đồng Tử, Sơn Tinh là vị thánh còn lại làm rể của một gia đình hoàng tộc, điều này khẳng định mối quan hệ hôn phối của người Việt xưa, dùng hôn nhân liên kết với các bộ lạc để bộ tộc thêm mạnh mẽ.

Đền thờ: Đền Đa Hòa và đền Dạ Trạch (Hưng Yên) là hai nơi thờ chính, gắn liền với truyền thuyết của ông.

 

 

4. Thánh Mẫu Liễu Hạnh – Vị thánh đứng thứ tư trong Tứ Bất Tử

Thánh Mẫu Liễu Hạnh xuất phát từ tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt Nam nhằm thể hiện sự trân trọng với những người mẹ, người phụ nữ bên cạnh.

Một trong những vị thánh quan trọng trong tín ngưỡng thờ Mẫu của người Việt.

Bà là con gái Ngọc Hoàng, ba lần giáng trần, giúp đỡ dân chúng và được tôn vinh là "Mẫu nghi thiên hạ".

 

 

+ Sự tích Thánh Mẫu Liễu Hạnh giáng thế

Thánh Mẫu Liễu Hạnh thường giáng thế giúp dân an cư lạc nghiệp, trồng trọt chăn nuôi, phát triển buôn bán,… Trong đó, dân gian thường truyền tụng ba lần giáng thế của bà như sau:

Thánh Mẫu Liễu Hạnh giáng thế lần thứ Nhất

  • Tương truyền rằng, lần đầu Thánh Mẫu Liễu Hạnh đã đầu thai làm con gái của đôi vợ chồng già người Nam ĐỊnh, vốn là cặp chợ chồng luôn sống hiền lành và làm điều thiện nhưng ngoài 40 tuổi mà vẫn chưa có con. Rằm tháng hai năm đó, vợ chồng được báo mộng là Ngọc Hoàng cho con gái thứ của mình đầu thai làm con nhà đó. Bà vợ sau đó liền hạ sinh con gái vào đêm mùng 6 tháng 3 năm Quý Sửu.
  • Cô con gái được đặt tên là Phạm Tiên Nga. Dù xinh đẹp muôn phần và khéo léo trong công việc nhưng hiện thân Thánh Mẫu Liễu Hạnh luôn khước từ chuyện hôn sự vì mong muốn ở lại chăm sóc cho cha mẹ vốn đã già yếu. Đôi vợ chồng già yếu và trở về tiên cảnh.
  • Nàng Tiên Nga cũng hoàn thành bổn phận nên liên đi khắp nơi giúp đỡ dân lành. Cuối cùng bà mất năm 1473 thời Hồng Đức lúc 40 tuổi.

 

 

Thánh Mẫu Liễu Hạnh giáng thế lần thứ Hai

  • Lần giáng thế thứ hai công chúa Liễu Hạnh làm con gái ông Lê Thái Công, bà Trần Thị Phúc, cũng là người quê Nam Định và được đặt tên là Lê Giáng Tiên.
  • Lần này, Thánh Mẫu Liễu Hạnh kết duyên tơ hồng cùng tiên sinh Trần Đào Lang và sinh được một trai một gái đặt tên là Nhân, Hoà. Nhưng năm bà 21 tuổi (Đinh Sửu 1577) thì bỗng qua đời dù không có bệnh tật gì.

 

 

Thánh Mẫu Liễu Hạnh giáng thế lần thứ Ba

  • Dân gian lưu truyền rằng, vì lần giáng thế trước chưa trọn vẹn và còn lưu luyến nghĩa cũ nên năm Canh Dần (1650) bà đã hạ thế ở làng Tây Mỗ chốn Thanh Hoá vào đúng ngày mùng 10 tháng 10 để kết duyên cùng tiên sinh Mai Thanh Lâm (vốn là ông Trần Đào Lang chuyển kiếp).
  • Lần này vào lúc trần gian loạn lạc, Trịnh Nguyễn phân tranh, đời sống nhân dân vô cùng khổ cực nên Thánh Mẫu Liễu Hạnh đã đi cứu độ khắp nơi, ra tay trừng trị những kẻ ác. Chính vì thế mà được nhân dân lập đền thờ tại vùng quê này.

 

 

+ Những ngôi đền thờ Thánh Mẫu Liễu Hạnh

Để tưởng nhớ những lần giáng thế của Thánh Mẫu Liễu Hạnh giúp đỡ dân chúng, nhân dân trên khắp cả nước lập nên nhiều đền thờ người. Nổi tiếng nhất trong đó có lễ là Đền Thánh Mẫu Liễu Hạnh ở Quảng Bình, Phủ Tây Hồ ở Hà Nội, Đền Phủ Dầy ở Nam Định.

+ Đền Thánh Mẫu Liễu Hạnh ở Quảng Bình

Bên chân đèo Ngang có một ngôi miếu nhỏ nằm trên trục đường chính thờ Liễu Hạnh Công Chúa. Vào thời vua Lê Thái Tổ trị vì (1385-1433), công chúa Liễu Hạnh giáng thế từng mở quán nước và bán hàng cho những khách bộ hành ngang qua chân Đèo Ngang. Cô gái xinh đẹp ở chốn hẻo lánh kia đã thu hút nhiều kẻ tò mò.

Hoàng tử lúc bấy giờ đến với ý đồ xấu xa đã bị nàng làm cho trở dại. Nhà vua sai người bắt nàng về hỏi tội, nhà vua thấy xấu hổ khi Liễu Hạnh kể lại hành động của hoàng tử nên đã tha cho nàng về. Sau khi nàng mất, nhân dân nơi ấy đã lập ngôi đền tại chính vị trí đó để tưởng nhớ.

 

 

Lịch sử và kiến trúc:

  • Dưới chân đèo Ngang có một ngôi miếu nhỏ nằm ven đường cái thờ công chúa Liễu Hạnh. Thời vua Lê Thái Tổ  (1385-1433), công chúa Liễu Hạnh giáng trần mở quán nước dưới chân đèo Ngang bán hàng cho khách bộ hành. Vẻ đẹp làm siêu lòng người của nàng nơi đèo núi heo hút gió đã sớm lọt vào tai vị hoàng tử đương thời. Tuy nhiên, vị này có ý đồ xấu xa nên đã bị  Liễu Hạnh làm cho dở điên dở dại. Khi đó, nhà vua sai một đạo sĩ đến bắt nàng về hỏi tội, nhưng khi vua nghe kể về hành vi của hoàng tử, ông không còn cách nào khác ngoài cách ngậm bồ hòn làm ngọt, cảm tạ rồi để nàng đi. Sau khi nàng mất, nhân dân nơi đây đã lập đền thờ tại vị trí đó để tưởng nhớ.
  • Đền thờ Thánh Mẫu Liễu Hạnh bên dãy Hoành Sơn là di tích về sự giáng thế của bà vào năm đó. Tổng diện tích đền khoảng 350 m², hướng mặt ra biển và phía sau là vùng Hoành Sơn. Từ ngoài vào trong có cổng đền, đến bức bình phong, tam quan, trụ  lân và cuối cùng là đền Đường, đền Hậu.

Đền thờ: Để tưởng nhớ những lần giáng thế của Thánh Mẫu Liễu Hạnh giúp đỡ dân chúng, nhân dân đã xây dựng nhiều đền thờ trên khắp mọi miền đất nước. Nổi tiếng nhất trong số đó là Đền Thánh Mẫu Liễu Hạnh ở Quảng Bình, Phủ Tây Hồ ở Hà Nội và Đền Phủ Dầy ở Nam Định.

 

 

Tứ bất tử không chỉ là những nhân vật huyền thoại mà còn là biểu tượng cho các giá trị cốt lõi của người Việt: chinh phục thiên nhiên, chống giặc ngoại xâm, tình yêu và lòng hiếu thảo, cũng như khát vọng tự do và sự bảo trợ của thần linh.

Các vị thánh này được thờ phụng rộng rãi, đặc biệt ở miền Bắc Việt Nam, và gắn liền với nhiều lễ hội truyền thống.

 


New Day Tourism hân hạnh đồng hành cùng bạn trong mọi hành trình trải nghiệm khắp năm châu. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm chuyến đi đáng nhớ này !

Xem ngay chi tiết tour du lịch trong và ngoài nướcTại đây

📍 Trụ sở chính: 129 Bàu Cát 4, P14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
📞 Điện thoại: 028.3849 03 79 - 0931. 20 10 39
📠 Hotline : 0913.337 787
📩 E-mail: newdaysgtourism@gmail.com

🌐 Website: www.newdaytourism.com.vn

 

Chỉ đường
Zalo
Hotline